1. The reticula pattern on the fabric added a touch of elegance to the dress.
( Mẫu hoa văn reticula trên vải đã tạo thêm sự thanh lịch cho chiếc váy.)
2. The reticula of veins in the leaf create a beautiful network.
( Cấu trúc mạch máu reticula trong lá tạo nên một mạng lưới đẹp.)
3. The reticula of the spider's web caught the dew drops in the morning sunlight.
( Mạng lưới reticula của tơ nhện bắt được những giọt sương trong ánh nắng buổi sáng.)
4. The reticula design on the floor tiles gave the room a modern look.
( Thiết kế reticula trên gạch sàn tạo cho căn phòng một diện mạo hiện đại.)
5. The reticula of streets in the city made it easy to navigate.
( Mạng lưới đường phố reticula trong thành phố giúp cho việc di chuyển dễ dàng.)
6. The reticula of stars in the night sky sparkled brightly.
( Mạng lưới reticula của những vì sao trong bầu trời đêm lấp lánh sáng.)
Translate to Vietnamese:
1. Mẫu hoa văn reticula trên vải đã tạo thêm sự thanh lịch cho chiếc váy.
2. Cấu trúc mạch máu reticula trong lá tạo nên một mạng lưới đẹp.
3. Mạng lưới reticula của tơ nhện bắt được những giọt sương trong ánh nắng buổi sáng.
4. Thiết kế reticula trên gạch sàn tạo cho căn phòng một diện mạo hiện đại.
5. Mạng lưới đường phố reticula trong thành phố giúp cho việc di chuyển dễ dàng.
6. Mạng lưới reticula của những vì sao trong bầu trời đêm lấp lánh sáng.
An reticula antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with reticula, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của reticula