Some examples of word usage: retirements
1. Many people are saving up for their retirements so they can enjoy their golden years without financial worries.
-> Rất nhiều người đang tiết kiệm cho tuổi nghỉ hưu của mình để có thể tận hưởng những năm tháng giàu có mà không phải lo lắng về tài chính.
2. Retirement planning is important to ensure a comfortable and secure future.
-> Kế hoạch nghỉ hưu rất quan trọng để đảm bảo một tương lai thoải mái và an toàn.
3. The company offers attractive retirement benefits to its employees as part of their compensation package.
-> Công ty cung cấp các quyền lợi nghỉ hưu hấp dẫn cho nhân viên của mình như một phần của gói bồi thường.
4. After decades of hard work, John is finally looking forward to his retirement next year.
-> Sau nhiều thập kỷ làm việc chăm chỉ, John cuối cùng đã mong chờ đến nghỉ hưu của mình vào năm sau.
5. Early retirement is becoming more popular as people seek to enjoy their lives while they are still young and healthy.
-> Nghỉ hưu sớm đang trở nên phổ biến hơn khi mọi người tìm cách tận hưởng cuộc sống khi họ còn trẻ và khỏe mạnh.
6. Retirement communities are designed to provide older adults with a comfortable and social living environment.
-> Cộng đồng nghỉ hưu được thiết kế để cung cấp môi trường sống thoải mái và xã hội cho người lớn tuổi.