Some examples of word usage: retracted
1. The newspaper retracted its earlier statement about the incident.
Báo đã rút lại tuyên bố trước đó về vụ việc đó.
2. The teacher retracted her criticism of the student after learning more about his situation.
Giáo viên đã rút lại sự phê bình của mình về học sinh sau khi biết thêm về tình hình của anh ta.
3. The company retracted its offer of a promotion to the employee.
Công ty đã rút lại đề nghị thăng chức cho nhân viên.
4. The witness retracted his testimony in court, admitting that he had lied.
Nhân chứng đã rút lại lời khai của mình tại toà, thừa nhận rằng anh ấy đã nói dối.
5. The politician retracted his controversial statement and issued an apology.
Chính trị gia đã rút lại tuyên bố gây tranh cãi và đưa ra lời xin lỗi.
6. The author retracted a chapter from her book due to inaccuracies.
Tác giả đã rút lại một chương từ cuốn sách của mình do không chính xác.