(thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
ngược, nghịch
in retrograde order: theo thứ tự đảo ngược
(quân sự) rút lui, rút chạy
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu
khuynh hướng lạc hậu
nội động từ
đi giật lùi, lùi lại
(thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
thoái hoá, suy đồi
(quân sự) rút lui, rút chạy
Some examples of word usage: retrograde
1. The company's decision to downsize may be seen as a retrograde step in their growth strategy.
Quyết định của công ty thu nhỏ có thể được xem là một bước đi ngược lại trong chiến lược phát triển của họ.
2. The political party's retrograde policies are causing concern among the public.
Các chính sách ngược đãi của đảng chính trị đang gây lo ngại trong dư luận.
3. The country's economy is in a state of retrograde due to poor fiscal policies.
Nền kinh tế của đất nước đang ở trạng thái suy thoái do chính sách tài khóa kém.
4. It's important to avoid retrograde movements in your career by continuously seeking growth opportunities.
Quan trọng là tránh các bước đi ngược lại trong sự nghiệp bằng cách liên tục tìm kiếm cơ hội phát triển.
5. The technological advancements of today would have seemed retrograde to people from a century ago.
Sự tiến bộ công nghệ ngày nay có vẻ như là bước đi ngược lại đối với những người từ một thế kỷ trước.
6. The decision to revert to manual processes is a retrograde move for the company's efficiency.
Quyết định chuyển về quy trình thủ công là một bước đi ngược lại đối với hiệu quả của công ty.
An retrograde antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with retrograde, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của retrograde