Some examples of word usage: retroperitoneal
1. The tumor was located in the retroperitoneal space, making it difficult to access during surgery.
- Khối u được đặt ở không gian lưng mạc, làm cho việc tiếp cận trong phẫu thuật trở nên khó khăn.
2. A retroperitoneal abscess was discovered during a routine CT scan.
- Một vùng u mủ ở lưng mạc được phát hiện trong quá trình scan CT định kỳ.
3. The surgeon successfully removed the retroperitoneal mass without any complications.
- Bác sĩ phẫu thuật đã thành công trong việc loại bỏ khối u ở lưng mạc mà không gặp phải bất kỳ biến chứng nào.
4. Retroperitoneal fibrosis can cause severe pain and discomfort in the lower back.
- Sự sưng phù ở lưng mạc có thể gây ra cảm giác đau và không thoải mái nghiêm trọng ở lưng dưới.
5. The retroperitoneal space contains important organs such as the kidneys and adrenal glands.
- Không gian lưng mạc chứa các cơ quan quan trọng như thận và tuyến thượng thận.
6. A retroperitoneal hematoma can be a life-threatening condition if not treated promptly.
- Một vùng chảy máu ở lưng mạc có thể gây ra tình trạng đe dọa đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.