Some examples of word usage: reuniting
1. After years of being apart, the siblings are finally reuniting for a family reunion.
- Sau nhiều năm xa cách, anh em cuối cùng đã tái ngộ để tổ chức cuộc họp gia đình.
2. The high school friends are planning on reuniting for a weekend getaway.
- Những người bạn cũ từ trường trung học đang lên kế hoạch tái ngộ để đi nghỉ cuối tuần.
3. The long-lost lovers are reuniting after decades of separation.
- Những người yêu xa xưa đang tái ngộ sau nhiều thập kỷ xa cách.
4. The band members are reuniting for a special concert to celebrate their anniversary.
- Các thành viên ban nhạc tái ngộ để tổ chức một buổi hòa nhạc đặc biệt để kỷ niệm ngày thành lập.
5. The soldier returning from deployment is reuniting with his family at the airport.
- Người lính trở về từ nhiệm vụ đang tái ngộ với gia đình tại sân bay.
6. The old classmates are reuniting to reminisce about their school days.
- Những người bạn cũ đang tái ngộ để hồi tưởng về những ngày học trường.