Some examples of word usage: revenger
1. The revenger sought revenge on those who had wronged him.
Người trả thù tìm cách trả thù những người đã làm hại anh ta.
2. The revenger plotted his revenge carefully, waiting for the perfect moment to strike.
Người trả thù âm mưu trả thù một cách cẩn thận, chờ đến lúc hoàn hảo để tấn công.
3. The revenger's heart was filled with anger and a desire for vengeance.
Trái tim của người trả thù tràn ngập nỗi giận và mong muốn trả thù.
4. The revenger was relentless in his pursuit of justice for his loved ones.
Người trả thù không ngừng trong việc tìm kiếm công lý cho những người thân yêu của anh ta.
5. The revenger's actions were driven by a deep sense of betrayal and hurt.
Hành động của người trả thù được thúc đẩy bởi một cảm giác phản bội và tổn thương sâu sắc.
6. The revenger's quest for revenge consumed him, leaving little room for anything else in his life.
Sứ mệnh trả thù của người trả thù đã nuốt chửng anh ta, không còn chỗ cho bất cứ điều gì khác trong cuộc sống của anh ta.