Some examples of word usage: rickshaw
1. I took a rickshaw to the market to buy some fresh vegetables.
Tôi đã đi xe xích lô đến chợ để mua vài loại rau củ tươi.
2. The rickshaw driver weaved through the crowded streets with ease.
Người lái xe xích lô đã đi qua những con phố đông đúc một cách dễ dàng.
3. Rickshaws are a common mode of transportation in many Asian cities.
Xe xích lô là phương tiện giao thông phổ biến ở nhiều thành phố châu Á.
4. The tourists hired a rickshaw to take them on a tour of the historic district.
Các du khách thuê một chiếc xe xích lô để tham quan khu phố cổ.
5. The rickshaw driver pedaled tirelessly through the city streets.
Người lái xe xích lô đạp xe không mệt mỏi qua các con phố của thành phố.
6. I enjoyed the leisurely ride in the rickshaw, taking in the sights of the bustling city.
Tôi thích thú với chuyến đi thư giãn trên xe xích lô, ngắm nhìn cảnh đẹp của thành phố nhộn nhịp.