Some examples of word usage: riderless
1. The horse galloped across the field, its riderless saddle flapping in the wind.
Ngựa chạy nhảy qua cánh đồng, chiếc yên không người lái vẫn phất phơ trong gió.
2. The riderless bike rolled down the hill, picking up speed as it went.
Chiếc xe đạp không người lái lăn xuống dốc, tăng tốc độ khi đi.
3. The riderless boat drifted aimlessly on the open sea.
Chiếc thuyền không người lái lênh đênh trên biển mở.
4. The riderless car crashed into a tree on the side of the road.
Chiếc xe hơi không người lái đâm vào cây ở ven đường.
5. The riderless skateboard rolled down the ramp at the skate park.
Ván trượt không người lái lăn xuống dốc tại công viên trượt.
6. The riderless train sped down the tracks, causing panic among the passengers.
Tàu không người lái chạy nhanh trên đường ray, gây hoảng loạn cho hành khách.