Some examples of word usage: righter
1. She always thinks she's the righter one in every argument.
-> Cô ấy luôn nghĩ rằng mình là người đúng trong mọi cuộc tranh luận.
2. It's not about being righter than others, it's about finding a solution together.
-> Điều đó không phải là về việc ai đúng hơn người khác, mà là về việc tìm ra một giải pháp cùng nhau.
3. He believes in doing the righter thing, even if it's not the easiest.
-> Anh ấy tin vào việc làm điều đúng, ngay cả khi nó không phải là điều dễ dàng.
4. We need to work together to make this situation righter.
-> Chúng ta cần phải cùng nhau làm cho tình hình này trở nên đúng đắn hơn.
5. The righter choice may not always be the most popular one.
-> Sự lựa chọn đúng không phải lúc nào cũng là sự lựa chọn được mọi người ưa thích.
6. You have the righter to speak up and share your opinions.
-> Bạn có quyền nói lên và chia sẻ ý kiến của mình.