Some examples of word usage: rimer
1. The rimer carefully selected the perfect words to finish his poem.
Người viết thơ đã cẩn thận chọn lựa những từ hoàn hảo để hoàn thiện bài thơ của mình.
2. She is known as a talented rimer in the poetry community.
Cô ấy được biết đến như một người viết thơ tài năng trong cộng đồng thơ ca.
3. The young rimer was inspired by nature to create beautiful verses.
Người viết thơ trẻ được truyền cảm hứng bởi thiên nhiên để tạo ra những câu thơ đẹp.
4. The rimer's work often explores themes of love and loss.
Công việc của người viết thơ thường khám phá các chủ đề về tình yêu và sự mất mát.
5. As a rimer, he had a unique way of capturing emotions in his poetry.
Là một người viết thơ, anh ấy có cách riêng để ghi lại cảm xúc trong thơ ca của mình.
6. The rimer's words resonated with readers, leaving a lasting impact on their hearts.
Những từ của người viết thơ đã gây ấn tượng mạnh mẽ với người đọc, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng họ.
Translate into Vietnamese:
1. The rimer carefully selected the perfect words to finish his poem.
Người viết thơ đã cẩn thận chọn lựa những từ hoàn hảo để hoàn thiện bài thơ của mình.
2. She is known as a talented rimer in the poetry community.
Cô ấy được biết đến như một người viết thơ tài năng trong cộng đồng thơ ca.
3. The young rimer was inspired by nature to create beautiful verses.
Người viết thơ trẻ được truyền cảm hứng bởi thiên nhiên để tạo ra những câu thơ đẹp.
4. The rimer's work often explores themes of love and loss.
Công việc của người viết thơ thường khám phá các chủ đề về tình yêu và sự mất mát.
5. As a rimer, he had a unique way of capturing emotions in his poetry.
Là một người viết thơ, anh ấy có cách riêng để ghi lại cảm xúc trong thơ ca của mình.
6. The rimer's words resonated with readers, leaving a lasting impact on their hearts.
Những từ của người viết thơ đã gây ấn tượng mạnh mẽ với người đọc, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng họ.