Some examples of word usage: risibility
1. Her risibility was contagious, and soon everyone in the room was laughing along with her.
-> Sự dễ cười của cô ấy lây lan, và sớm mọi người trong phòng cũng cười theo cô ấy.
2. The comedian's risibility was evident in his witty jokes and playful demeanor on stage.
-> Sự dễ cười của nghệ sĩ hài được thể hiện rõ qua những câu đùa hóm hỉnh và thái độ đùa giỡn trên sân khấu.
3. Despite the serious nature of the situation, their risibility shone through as they found humor in the absurdity of it all.
-> Mặc dù tình hình nghiêm trọng, sự dễ cười của họ vẫn tỏa sáng khi họ tìm thấy niềm vui trong sự vô lý của tất cả.
4. The risibility of the situation was not lost on him, and he chuckled quietly to himself as he observed the chaos unfolding around him.
-> Sự dễ cười của tình huống không làm mất đi sự chú ý của anh ta, và anh ta nhẹ nhàng cười với mình khi anh ấy quan sát sự hỗn loạn diễn ra xung quanh.
5. The teacher's risibility made the classroom a more relaxed and enjoyable environment for the students.
-> Sự dễ cười của giáo viên đã làm cho lớp học trở nên thoải mái và vui vẻ hơn cho học sinh.
6. It was hard to resist the risibility that bubbled up within him as he watched the ridiculous antics of the clowns at the circus.
-> Khó có thể chống lại sự dễ cười nổi lên bên trong anh ta khi anh ta quan sát những trò hề ngớ ngẩn của những người hề trong rạp xiếc.