Some examples of word usage: roadrunner
1. The roadrunner is known for its quick speed and agility.
- Con chim đường chạy nổi tiếng với tốc độ và sự linh hoạt nhanh chóng của nó.
2. I saw a roadrunner dart across the road in front of my car.
- Tôi đã thấy một con chim đường chạy vượt qua đường trước ô tô của tôi.
3. The roadrunner is a symbol of resilience and adaptability in the desert.
- Con chim đường chạy là biểu tượng của sự kiên cường và sự thích nghi trong sa mạc.
4. Roadrunners are known to eat snakes, lizards, and insects.
- Chim đường chạy nổi tiếng với việc ăn rắn, thằn lằn và côn trùng.
5. The roadrunner's distinctive call can often be heard echoing through the desert.
- Tiếng gọi đặc trưng của chim đường chạy thường có thể nghe thấy vang trong sa mạc.
6. Roadrunners are fascinating birds to observe in their natural habitat.
- Chim đường chạy là những con chim thú vị để quan sát trong môi trường sống tự nhiên của chúng.