Some examples of word usage: rondavel
1. The family stayed in a traditional rondavel hut during their vacation in South Africa.
Gia đình ở trong một căn nhà tròn truyền thống khi đi nghỉ ở Nam Phi.
2. The rondavel was beautifully decorated with colorful patterns and designs.
Căn nhà tròn được trang trí đẹp với các họa tiết và thiết kế đầy màu sắc.
3. The rondavel provided a cozy and comfortable place to relax after a long day of exploring.
Căn nhà tròn cung cấp một nơi ấm cúng và thoải mái để thư giãn sau một ngày dài khám phá.
4. Many tourists choose to stay in rondavels to experience the local culture and lifestyle.
Nhiều du khách chọn ở trong những căn nhà tròn để trải nghiệm văn hóa và lối sống địa phương.
5. The rondavel had a thatched roof and mud walls, giving it a rustic and traditional appearance.
Căn nhà tròn có mái lá và tường đất, tạo nên vẻ ngoại hình đồng quê và truyền thống.
6. The rondavel was located in a picturesque setting overlooking the ocean.
Căn nhà tròn nằm trong một bối cảnh đẹp nhìn hướng ra biển.