Some examples of word usage: ropier
1. The old ship looked even ropier after the storm.
(Tàu cũ trông thậm chí còn tồi tệ hơn sau cơn bão.)
2. I can't believe how much ropier this rope has gotten since last time I used it.
(Tôi không thể tin được là sợi dây này đã trở nên tệ hơn nhiều so với lần cuối tôi sử dụng.)
3. The situation is getting ropier by the minute.
(Tình hình đang trở nên tệ hơn từng phút.)
4. The quality of the food at this restaurant seems to be getting ropier with each visit.
(Chất lượng thức ăn tại nhà hàng này dường như đang trở nên tệ hơn với mỗi lần ghé thăm.)
5. The actor's performance in the play was getting ropier as the night went on.
(Bài diễn của diễn viên trong vở kịch đang trở nên tệ hơn khi đêm trôi qua.)
6. The company's financial situation is getting ropier, and employees are starting to worry about their jobs.
(Tình hình tài chính của công ty đang trở nên tệ hơn, và nhân viên bắt đầu lo lắng về công việc của họ.)