Some examples of word usage: sacs
1. The bee collects pollen and stores it in special sacs on its legs.
- Con ong thu nhặt phấn hoa và lưu trữ nó trong túi chuyên dụng trên chân của nó
2. The doctor drained the fluid from the sacs around the patient's heart.
- Bác sĩ đã rút nước từ túi xung quanh trái tim của bệnh nhân.
3. The reptile's sacs were filled with venom, ready to strike at any moment.
- Túi độc của loài bò sát đã được lấp đầy độc, sẵn sàng tấn công bất cứ lúc nào.
4. The plant's seed sacs burst open, scattering seeds in all directions.
- Túi hạt của cây đã vỡ tung, phân tán hạt giống sang tất cả các hướng.
5. The bird carries food in its sacs to feed its young chicks.
- Con chim mang thức ăn trong túi để nuôi con bằng.
6. The swimmer wore a wetsuit with built-in buoyancy sacs for extra safety.
- Người bơi mặc bộ đồ lặn có túi cách nhiệt tích hợp để bảo đảm an toàn hơn.