Some examples of word usage: sages
1. The sages of ancient China were revered for their wisdom and insight.
(Các nhà hiền triết của Trung Quốc cổ đại được tôn trọng vì sự thông thái và sáng suốt của họ.)
2. The sages of the past left behind valuable teachings for future generations to learn from.
(Những nhà hiền triết của quá khứ đã để lại những bài học quý giá cho các thế hệ tương lai học hỏi.)
3. In many cultures, sages are seen as spiritual leaders and guides.
(Trong nhiều nền văn hóa, những nhà hiền triết được coi là những nhà lãnh đạo tinh thần và hướng dẫn.)
4. The sages of the East are known for their deep knowledge of meditation and mindfulness practices.
(Những nhà hiền triết của phương Đông nổi tiếng với kiến thức sâu rộng về thiền định và thực hành chánh niệm.)
5. Many people seek out sages for advice and guidance in times of uncertainty.
(Rất nhiều người tìm kiếm những nhà hiền triết để được tư vấn và hướng dẫn trong những thời điểm không chắc chắn.)
6. The sages of the world come from diverse backgrounds and traditions.
(Những nhà hiền triết trên thế giới đến từ nhiều nền văn hóa và truyền thống khác nhau.)
Translate into Vietnamese:
1. Những nhà hiền triết của Trung Quốc cổ đại được tôn trọng vì sự thông thái và sáng suốt của họ.
2. Những nhà hiền triết của quá khứ đã để lại những bài học quý giá cho các thế hệ tương lai học hỏi.
3. Trong nhiều nền văn hóa, những nhà hiền triết được coi là những nhà lãnh đạo tinh thần và hướng dẫn.
4. Những nhà hiền triết của phương Đông nổi tiếng với kiến thức sâu rộng về thiền định và thực hành chánh niệm.
5. Rất nhiều người tìm kiếm những nhà hiền triết để được tư vấn và hướng dẫn trong những thời điểm không chắc chắn.
6. Những nhà hiền triết trên thế giới đến từ nhiều nền văn hóa và truyền thống khác nhau.