Some examples of word usage: saintliest
1. She is known for her saintliest qualities, always putting others' needs before her own.
- Cô ấy nổi tiếng với những phẩm chất thiêng liêng nhất, luôn đặt lợi ích của người khác trước lợi ích của mình.
2. The saintliest person I know is my grandmother, who is always kind and selfless.
- Người thiêng liêng nhất mà tôi biết là bà tôi, luôn tốt bụng và không ích kỉ.
3. Despite facing many obstacles, he remained the saintliest figure in the community.
- Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, anh vẫn là hình mẫu thiêng liêng nhất trong cộng đồng.
4. The saintliest act of kindness I have ever witnessed was when a stranger helped an elderly woman cross the street.
- Hành động tốt lành thiêng liêng nhất mà tôi từng chứng kiến là khi một người lạ giúp một bà cụ qua đường.
5. In times of crisis, the saintliest individuals often emerge to provide comfort and support.
- Trong những thời điểm khủng hoảng, những cá nhân thiêng liêng thường xuất hiện để mang lại sự an ủi và ủng hộ.
6. The saintliest gesture of forgiveness is when someone can let go of past grievances and move forward with a clean heart.
- Hành động tha thứ thiêng liêng nhất là khi ai đó có thể buông bỏ những sự oán hận trong quá khứ và tiến lên với trái tim trong sạch.