1. The salesclerk greeted me as soon as I entered the store.
- Người bán hàng đã chào mừng tôi ngay khi tôi bước vào cửa hàng.
2. The salesclerk helped me find the perfect dress for the party.
- Người bán hàng đã giúp tôi tìm chiếc váy hoàn hảo cho bữa tiệc.
3. The salesclerk rang up my purchase at the cash register.
- Người bán hàng đã tính tiền cho tôi ở quầy thanh toán.
4. The salesclerk recommended a new skincare product to me.
- Người bán hàng đã giới thiệu một sản phẩm chăm sóc da mới cho tôi.
5. The salesclerk was very knowledgeable about the products in the store.
- Người bán hàng rất am hiểu về các sản phẩm trong cửa hàng.
6. The salesclerk thanked me for shopping at their store.
- Người bán hàng đã cảm ơn tôi đã mua sắm tại cửa hàng của họ.
Translate into Vietnamese:
1. The salesclerk greeted me as soon as I entered the store.
- Nhân viên bán hàng đã chào mừng tôi ngay khi tôi bước vào cửa hàng.
2. The salesclerk helped me find the perfect dress for the party.
- Nhân viên bán hàng đã giúp tôi tìm chiếc váy hoàn hảo cho bữa tiệc.
3. The salesclerk rang up my purchase at the cash register.
- Nhân viên bán hàng đã tính tiền cho tôi ở quầy thanh toán.
4. The salesclerk recommended a new skincare product to me.
- Nhân viên bán hàng đã giới thiệu một sản phẩm chăm sóc da mới cho tôi.
5. The salesclerk was very knowledgeable about the products in the store.
- Nhân viên bán hàng rất am hiểu về các sản phẩm trong cửa hàng.
6. The salesclerk thanked me for shopping at their store.
- Nhân viên bán hàng đã cảm ơn tôi đã mua sắm tại cửa hàng của họ.
An salesclerk antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with salesclerk, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của salesclerk