Nghĩa là gì: salesmanshipsalesmanship /'seilzmənʃip/
danh từ
nghệ thuật bán hàng
nghề bán hàng, công việc bán hàng
Some examples of word usage: salesmanship
1. His natural salesmanship skills helped him close the deal quickly.
-> Kỹ năng bán hàng tự nhiên của anh ấy giúp anh ấy hoàn thành giao dịch nhanh chóng.
2. The key to successful salesmanship is building strong relationships with customers.
-> Chìa khóa của việc bán hàng thành công là xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với khách hàng.
3. She was hired for her exceptional salesmanship and ability to persuade customers.
-> Cô ấy được thuê vì kỹ năng bán hàng xuất sắc và khả năng thuyết phục khách hàng.
4. The seminar focused on improving salesmanship techniques and strategies.
-> Hội thảo tập trung vào việc cải thiện kỹ năng và chiến lược bán hàng.
5. The company's success can be attributed to its employees' strong salesmanship.
-> Sự thành công của công ty có thể được quy cho kỹ năng bán hàng mạnh mẽ của nhân viên.
6. He studied salesmanship in college and now works as a successful sales manager.
-> Anh ấy đã học về bán hàng ở trường đại học và hiện đang làm việc làm quản lý bán hàng thành công.
An salesmanship antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with salesmanship, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của salesmanship