1. Salpingitis is an inflammation of the fallopian tubes.
( Viêm nang lông là sự viêm nhiễm của ống dẫn tinh.)
2. The doctor diagnosed the patient with salpingitis after reviewing her symptoms.
( Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân mắc viêm nang lông sau khi xem xét các triệu chứng của cô ấy.)
3. Salpingitis can cause abdominal pain and fever in women.
( Viêm nang lông có thể gây đau bụng và sốt ở phụ nữ.)
4. Antibiotics are often prescribed to treat salpingitis.
( Thuốc kháng sinh thường được kê đơn để điều trị viêm nang lông.)
5. Untreated salpingitis can lead to complications such as infertility.
( Viêm nang lông không được điều trị có thể dẫn đến các biến chứng như vô sinh.)
6. It is important to seek medical attention if you suspect you have salpingitis.
( Quan trọng là nên tìm kiếm sự chú ý y tế nếu bạn nghi ngờ mình mắc viêm nang lông.)
An salpingitis antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with salpingitis, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của salpingitis