1. The church was sanctified by the priest during the special ceremony.
Nhà thờ đã được linh hướng bởi linh mục trong buổi lễ đặc biệt.
2. The ancient ruins were considered sanctified ground by the local villagers.
Những tàn tích cổ xưa được coi là đất đền thờ bởi người dân địa phương.
3. The holy water was used to sanctify the newborn baby during the baptism.
Nước thánh được sử dụng để lễ tẩy cho đứa trẻ mới sinh trong lễ rửa tội.
4. The monks sanctified the temple by chanting prayers and performing rituals.
Các nhà sư đã tạo cho đền thờ trở nên linh thiêng bằng cách thần chú và thực hiện các nghi lễ.
5. The pilgrims believed that their journey to the sacred site would sanctify their souls.
Những hành giả tin rằng chuyến hành hương đến nơi linh thiêng sẽ làm linh hồn của họ trở nên tinh khiết.
6. The act of forgiveness can sanctify a person's heart and bring peace to their soul.
Hành động tha thứ có thể tẩy sạch trái tim của một người và mang lại bình yên cho linh hồn của họ.
An sanctified antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sanctified, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của sanctified