bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưng)
Some examples of word usage: sandwich board
1. The restaurant hired someone to wear a sandwich board and promote their lunch specials.
Nhà hàng đã thuê một người mặc biển quảng cáo và quảng cáo các món trưa đặc biệt của họ.
2. The sandwich board outside the store advertised a big sale on electronics.
Biển quảng cáo ở ngoài cửa hàng quảng cáo một cuộc bán hàng lớn về sản phẩm điện tử.
3. He wore a sandwich board with "Going out of business" written on it.
Anh ấy mặc một biển quảng cáo với dòng chữ "Đóng cửa" được viết trên đó.
4. The sandwich board was heavy and uncomfortable to wear for long periods of time.
Biển quảng cáo rất nặng và không thoải mái khi mặc trong thời gian dài.
5. The sandwich board was brightly colored to attract attention from passersby.
Biển quảng cáo được sơn màu sáng để thu hút sự chú ý từ người đi qua.
6. The company used sandwich boards to promote their new product in the busy city streets.
Công ty sử dụng biển quảng cáo để quảng cáo sản phẩm mới của họ trên các con đường đông đúc của thành phố.
An sandwich board antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sandwich board, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của sandwich board