Some examples of word usage: sanguine
1. Despite the setbacks, she remained sanguine about her chances of success.
(Để sụt giảm, cô ấy vẫn lạc quan về cơ hội thành công của mình.)
2. The doctor's sanguine attitude helped put the patient at ease.
(Thái độ lạc quan của bác sĩ đã giúp làm dịu bệnh nhân.)
3. He had a sanguine outlook on life, always seeing the bright side of things.
(Anh ấy có cái nhìn lạc quan về cuộc sống, luôn nhìn thấy mặt tươi sáng của mọi thứ.)
4. Despite the difficult circumstances, she remained sanguine and confident.
(Dù trong hoàn cảnh khó khăn, cô ấy vẫn lạc quan và tự tin.)
5. The team's sanguine attitude helped them overcome the challenges they faced.
(Thái độ lạc quan của đội giúp họ vượt qua những thách thức họ gặp phải.)
6. He tried to stay sanguine in the face of uncertainty and adversity.
(Anh ấy cố gắng duy trì tinh thần lạc quan trước sự không chắc chắn và khó khăn.)