Some examples of word usage: satirize
1. The comedian satirized politicians in his latest stand-up routine.
(Trong tiết mục hài mới nhất của mình, anh ấy đã châm biếm các chính trị gia.)
2. The movie satirizes the fashion industry by exaggerating its absurdities.
(Bộ phim châm biếm ngành công nghiệp thời trang bằng cách phóng đại những điều vô lý của nó.)
3. The cartoonist satirizes societal norms through his witty illustrations.
(Họa sĩ châm biếm các quy tắc xã hội thông qua những bức tranh minh họa hóm hỉnh của mình.)
4. The play satirizes the upper class by portraying them as out-of-touch and pretentious.
(Vở kịch châm biếm tầng lớp thượng lưu bằng cách mô tả họ như là những người không hiểu biết và kiêu căng.)
5. The author's novel satirizes the education system by highlighting its flaws and shortcomings.
(Bộ tiểu thuyết của tác giả châm biếm hệ thống giáo dục bằng cách nêu bật những điểm yếu và thiếu sót của nó.)
6. The comedian is known for his ability to satirize current events and political figures.
(Nghệ sĩ hài nổi tiếng với khả năng châm biếm các sự kiện hiện tại và các nhân vật chính trị.)