Nghĩa là gì: satyagrahasatyagraha /sɑ:'tjɑ:grɑ:hɑ:/
danh từ
(Ân) (chính trị) sự kháng cự thụ động
Some examples of word usage: satyagraha
1. Gandhi's philosophy of Satyagraha emphasizes nonviolent resistance to injustice.
- Triết lý Satyagraha của Gandhi nhấn mạnh vào việc chống lại bất công mà không sử dụng bạo lực.
2. The protesters practiced Satyagraha by peacefully marching in the streets.
- Các người biểu tình thực hành Satyagraha bằng cách hòa bình diễu hành trên đường phố.
3. Satyagraha has been used as a powerful tool for social change throughout history.
- Satyagraha đã được sử dụng như một công cụ mạnh mẽ để thay đổi xã hội suốt lịch sử.
4. The concept of Satyagraha involves speaking truth to power.
- Khái niệm Satyagraha liên quan đến việc nói sự thật trước quyền lực.
5. Many people believe that Satyagraha is a more effective way to bring about change than violence.
- Nhiều người tin rằng Satyagraha là cách hiệu quả hơn để thúc đẩy sự thay đổi so với bạo lực.
6. The success of Satyagraha movements has inspired similar nonviolent protests around the world.
- Sự thành công của các phong trào Satyagraha đã truyền cảm hứng cho các cuộc biểu tình không bạo lực tương tự trên khắp thế giới.
An satyagraha antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with satyagraha, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của satyagraha