Some examples of word usage: scamped
1. He scamped through his homework so quickly that he made several mistakes.
(Anh ta đã làm bài tập vội vã đến mức mắc nhiều lỗi.)
2. The contractor scamped on the building project, leading to structural issues.
(Nhà thầu đã làm mặt công trình một cách bừa bãi, dẫn đến vấn đề về cấu trúc.)
3. She scamped through her presentation, forgetting important details.
(Cô ấy đã đọc nhanh qua bài thuyết trình, quên mất các chi tiết quan trọng.)
4. The chef scamped on the preparation of the dish, resulting in a mediocre taste.
(Người đầu bếp đã làm bếp một cách vội vã, dẫn đến hương vị trung bình.)
5. The author scamped on the final chapter of the book, leaving readers unsatisfied.
(Tác giả đã viết chap cuối của sách một cách vội vã, khiến độc giả không hài lòng.)
6. The student scamped through the exam, not fully understanding the questions.
(Học sinh đã làm bài thi vội vàng, không hiểu rõ câu hỏi.)
1. Anh ta đã làm bài tập vội vã đến mức mắc nhiều lỗi.
2. Nhà thầu đã làm mặt công trình một cách bừa bãi, dẫn đến vấn đề về cấu trúc.
3. Cô ấy đã đọc nhanh qua bài thuyết trình, quên mất các chi tiết quan trọng.
4. Người đầu bếp đã làm bếp một cách vội vã, dẫn đến hương vị trung bình.
5. Tác giả đã viết chap cuối của sách một cách vội vã, khiến độc giả không hài lòng.
6. Học sinh đã làm bài thi vội vàng, không hiểu rõ câu hỏi.