Some examples of word usage: scissile
1. The material was easily scissile, allowing me to cut through it with precision.
(Tài liệu dễ dàng bị cắt, cho phép tôi cắt qua nó một cách chính xác.)
2. The scissile nature of the fabric made it ideal for creating intricate designs.
(Tính chất dễ cắt của vải làm cho nó lý tưởng để tạo ra các mẫu thiết kế phức tạp.)
3. Be careful when handling scissile objects as they can easily break under pressure.
(Hãy cẩn thận khi xử lý các vật dễ bị cắt vì chúng có thể dễ dàng gãy dưới áp lực.)
4. The scissile rock formations in the area were stunning to behold.
(Các hình thức đá dễ bị cắt ở khu vực đó rất đẹp mắt.)
5. The scissile leaves of the plant made it easy to propagate through cuttings.
(Những lá cây dễ bị cắt của cây làm cho việc nhân giống thông qua cắt dễ dàng.)
6. The scissile structure of the building allowed for quick and efficient demolition.
(Cấu trúc dễ bị cắt của tòa nhà cho phép phá dỡ nhanh chóng và hiệu quả.)