Some examples of word usage: scolder
1. The scolder reprimanded the student for not completing his homework.
Người mắng nhiếc đã mắng học sinh vì không hoàn thành bài tập.
2. My mom is a strict scolder when it comes to cleaning up the house.
Mẹ tôi là người mắng nhiếc nếu nhắc đến việc dọn dẹp nhà cửa.
3. The teacher is known as the scolder of the class because she always keeps the students in line.
Giáo viên được biết đến là người mắng nhiếc của lớp vì luôn giữ học sinh trong quy tắc.
4. The scolder gave a warning to the employees for being late to work.
Người mắng nhiếc đã cảnh cáo nhân viên vì đến muộn làm việc.
5. Despite being a scolder, she always has the best intentions for her loved ones.
Mặc dù là người mắng nhiếc, cô ấy luôn có ý định tốt nhất cho người thân yêu của mình.
6. The scolder's words may seem harsh, but they are meant to help you improve.
Lời mắng nhiếc có vẻ khắc nghiệt, nhưng chúng được thiết kế để giúp bạn cải thiện.