Some examples of word usage: scotches
1. She scotches any rumors about her personal life by being private and reserved.
- Cô ấy đạp tan mọi tin đồn về cuộc sống cá nhân bằng cách giữ bí mật và kín đáo.
2. The company scotched the idea of a merger due to potential conflicts of interest.
- Công ty đã từ chối ý tưởng sáp nhập do tiềm ẩn xung đột lợi ích.
3. He scotches any doubts about his abilities by consistently delivering high-quality work.
- Anh ấy xóa tan mọi nghi ngờ về khả năng của mình bằng cách liên tục cung cấp công việc chất lượng cao.
4. The chef scotched the idea of using frozen ingredients in his dishes, opting for fresh, locally sourced produce instead.
- Đầu bếp đã loại bỏ ý tưởng sử dụng nguyên liệu đông lạnh trong các món ăn của mình, thay vào đó chọn sử dụng sản phẩm tươi ngon nguồn gốc địa phương.
5. The professor scotches any notions of a simple answer to the complex problem, emphasizing the need for thorough analysis.
- Giáo sư loại bỏ mọi ý kiến về một câu trả lời đơn giản cho vấn đề phức tạp, nhấn mạnh cần phân tích kỹ lưỡng.
6. The government scotched rumors of a possible tax increase by issuing a statement clarifying their fiscal policy.
- Chính phủ đã phủ nhận tin đồn về khả năng tăng thuế bằng cách phát hành một tuyên bố làm sáng tỏ chính sách tài chính của họ.