1. The scouts went scouting for a suitable camping location in the forest.
(Đội trưởng hướng đạo đi tìm nơi cắm trại phù hợp trong rừng.)
2. Scouting is an important activity for young people to learn survival skills and teamwork.
(Hoạt động hướng đạo là quan trọng để trẻ em học kỹ năng sinh tồn và làm việc nhóm.)
3. The football coach spends a lot of time scouting potential new players for the team.
(Huấn luyện viên bóng đá dành nhiều thời gian để tìm kiếm cầu thủ mới tiềm năng cho đội.)
4. The company is scouting for new locations to expand their business.
(Công ty đang tìm kiếm địa điểm mới để mở rộng kinh doanh.)
5. Scouting the competition before a big game can give a team a strategic advantage.
(Tìm hiểu đối thủ trước trận đấu lớn có thể giúp đội nhận được lợi thế chiến lược.)
6. She enjoys scouting out new restaurants in the city to try different cuisines.
(Cô ấy thích tìm hiểu các nhà hàng mới trong thành phố để thử các món ăn khác nhau.)
An scouting antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with scouting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của scouting