Some examples of word usage: scrimps
1. She scrimps on groceries to save money for her upcoming vacation.
(Cô ấy tiết kiệm tiền mua thực phẩm để dành tiền cho chuyến du lịch sắp tới.)
2. We had to scrimps on decorations for the party due to budget constraints.
(Chúng tôi phải tiết kiệm trang trí cho buổi tiệc vì hạn chế ngân sách.)
3. My grandmother always scrimps on heating to keep the house warm in winter.
(Bà tôi luôn tiết kiệm nhiệt để giữ nhà ấm trong mùa đông.)
4. It's important to scrimps on unnecessary expenses in order to reach your financial goals.
(Quan trọng là phải tiết kiệm chi phí không cần thiết để đạt được mục tiêu tài chính của bạn.)
5. Even though money is tight, she never scrimps on buying quality skincare products.
(Mặc dù tiền bạc eo hẹp, cô ấy không bao giờ tiết kiệm khi mua sản phẩm chăm sóc da chất lượng.)
6. The company had to scrimps on employee benefits in order to stay afloat during the economic downturn.
(Công ty phải tiết kiệm trợ cấp cho nhân viên để tồn tại trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)