Some examples of word usage: scuds
1. The rain came down in scuds, soaking everyone who was caught outside without an umbrella.
(Con mưa rơi như trút nước, làm ướt hết mọi người ngoài trời không có dù.)
2. The enemy fighters launched scuds at the city, causing widespread destruction.
(Các chiến binh địch đã phóng ra các tên lửa scuds vào thành phố, gây ra thiệt hại lớn.)
3. The scuds of snow made driving conditions treacherous on the mountain roads.
(Những bông tuyết rơi như giông khiến điều kiện lái xe rất nguy hiểm trên đường núi.)
4. The protesters hurled scuds of insults at the corrupt politician during the rally.
(Những người biểu tình ném những lời lẽ công kích vào chính trị gia tham nhũng trong cuộc biểu tình.)
5. The baseball player hit a scud of a home run that sailed over the outfield fence.
(Người chơi bóng chày đã đánh một cú home run mạnh mẽ bay qua hàng rào phía sau sân.)
6. The fighter jets dropped scuds of bombs on the enemy stronghold, decimating their defenses.
(Các máy bay chiến đấu đã ném bom mạnh vào trạm địch, làm suy yếu hệ thống phòng thủ của họ.)