Some examples of word usage: scurvies
1. The sailors suffered from scurvy after being at sea for weeks without fresh fruits.
- Các thủy thủ bị bệnh còi xương sau khi ở biển trong vài tuần mà không có trái cây tươi.
2. The doctor recommended a diet rich in vitamin C to prevent scurvy.
- Bác sĩ khuyên dùng một chế độ ăn giàu vitamin C để ngăn ngừa còi xương.
3. In the past, scurvy was a common disease among sailors due to lack of proper nutrition.
- Trước đây, còi xương là một căn bệnh phổ biến ở thủy thủ do thiếu dinh dưỡng đúng cách.
4. The explorers packed plenty of citrus fruits to avoid scurvy during their voyage.
- Những người thám hiểm đã đóng gói đủ loại trái cây có chứa nhiều vitamin C để tránh còi xương trong chuyến hành trình của họ.
5. The scurvy outbreak on the ship was quickly contained by providing the crew with fresh produce.
- Đợt bùng phát còi xương trên tàu đã được kiểm soát nhanh chóng bằng cách cung cấp cho thủy thủ các loại sản phẩm tươi.
6. Historically, scurvy was a deadly disease that claimed the lives of many sailors.
- Lịch sử, còi xương là một căn bệnh gây chết người đã cướp đi mạng sống của nhiều thủy thủ.