1. The seagoing vessel sailed across the open ocean.
(Tàu biển đã đi qua đại dương mở.)
2. Many sailors have experience working on seagoing ships.
(Nhiều thủy thủ có kinh nghiệm làm việc trên tàu biển.)
3. The seagoing expedition lasted for several weeks.
(Chuyến thám hiểm biển kéo dài trong vài tuần.)
4. Seagoing travel can be challenging but rewarding.
(Du lịch biển có thể khó khăn nhưng đáng giá.)
5. The seagoing industry plays a crucial role in global trade.
(Công nghiệp biển đóng một vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu.)
6. The seagoing adventure allowed us to explore new cultures and landscapes.
(Chuyến phiêu lưu biển cho phép chúng tôi khám phá văn hóa và phong cảnh mới.)
An seagoing antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with seagoing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của seagoing