Some examples of word usage: selenite
1. The selenite crystal is known for its cleansing and purifying properties. - Tinh thể selenite nổi tiếng với tính chất làm sạch và tinh khiết của nó.
2. I like to meditate with selenite to help clear my mind and release negative energy. - Tôi thích thiền với selenite để giúp làm sạch tâm trí và giải phóng năng lượng tiêu cực.
3. Selenite is often used in crystal healing to promote mental clarity and spiritual growth. - Selenite thường được sử dụng trong điều trị bằng tinh thể để thúc đẩy sự rõ ràng trong tâm trí và sự phát triển tinh thần.
4. Placing a piece of selenite in your home can help create a peaceful and harmonious environment. - Đặt một mảnh selenite trong nhà của bạn có thể giúp tạo ra một môi trường yên bình và hòa hợp.
5. Selenite is a soft mineral that can easily be scratched or damaged, so handle it with care. - Selenite là một khoáng vật mềm có thể bị trầy xước hoặc hỏng dễ dàng, vì vậy hãy xử lý nó cẩn thận.
6. Some people believe that selenite can help connect them to higher realms and spiritual guides. - Một số người tin rằng selenite có thể giúp kết nối họ với các cõi cao hơn và các hướng dẫn tinh thần.