Some examples of word usage: seniority
1. In this company, promotions are based on seniority, so employees who have been here the longest have the best chance of moving up.
Trong công ty này, việc thăng chức dựa vào thâm niên, vì vậy nhân viên đã làm việc ở đây lâu nhất có cơ hội tốt nhất để thăng tiến.
2. The seniority of the professor was evident in the respect and admiration shown by his students.
Thâm niên của giáo sư được thể hiện rõ qua sự tôn trọng và ngưỡng mộ của học sinh.
3. As a new employee, I have to respect the seniority of my colleagues who have been with the company for many years.
Là nhân viên mới, tôi phải tôn trọng thâm niên của đồng nghiệp đã làm việc với công ty từ nhiều năm.
4. The union negotiated for better benefits for workers with more seniority.
Tổ chức công đoàn đàm phán để cải thiện các quyền lợi cho công nhân có thâm niên lâu hơn.
5. Despite his lack of seniority, the young manager was able to lead his team effectively.
Mặc dù thiếu thâm niên, người quản lý trẻ này đã có thể dẫn dắt đội của mình một cách hiệu quả.
6. The company policy states that layoffs will be based on seniority, with the most recent hires being the first to go.
Chính sách của công ty nêu rõ rằng việc sa thải sẽ dựa vào thâm niên, với những nhân viên mới nhất sẽ bị sa thải đầu tiên.