Some examples of word usage: sensitized
1. The skin on my face has become sensitized from using harsh exfoliants.
Da trên khuôn mặt của tôi đã trở nên nhạy cảm do việc sử dụng các chất tẩy da mạnh.
2. People who have sensitized immune systems may experience allergic reactions more easily.
Những người có hệ miễn dịch nhạy cảm có thể dễ dàng gặp các phản ứng dị ứng.
3. The sensitized nerve endings in her fingertips allowed her to feel even the slightest changes in texture.
Những đầu dây thần kinh nhạy cảm trong ngón tay của cô ấy giúp cô ấy cảm nhận cả những thay đổi nhỏ nhất về cấu trúc.
4. After attending a workshop on environmental issues, she became sensitized to the importance of conservation.
Sau khi tham gia một buổi hội thảo về các vấn đề môi trường, cô ấy trở nên nhạy cảm với tầm quan trọng của bảo tồn.
5. The therapist used a gentle approach to work with the sensitized areas of the patient's body.
Người thầy thuốc sử dụng phương pháp nhẹ nhàng để làm việc với những khu vực nhạy cảm trên cơ thể của bệnh nhân.
6. Exposure to certain chemicals can sensitize the skin, leading to irritation and redness.
Tiếp xúc với một số hóa chất có thể làm da trở nên nhạy cảm, gây kích ứng và sự đỏ rát.