Some examples of word usage: serialized
1. The novel was serialized in a magazine over the course of six months.
( Cuốn tiểu thuyết đã được phát hành theo từng phần trên một tạp chí trong vòng sáu tháng.)
2. The TV show will be serialized on a popular streaming platform.
( Chương trình truyền hình sẽ được phát sóng theo từng tập trên một nền tảng streaming phổ biến.)
3. The story was originally serialized in a local newspaper before being published as a book.
( Câu chuyện ban đầu đã được đăng theo từng phần trên một tờ báo địa phương trước khi được xuất bản thành sách.)
4. The podcast will be serialized into multiple episodes for listeners to enjoy.
( Chương trình podcast sẽ được phát sóng theo từng tập để người nghe có thể tận hưởng.)
5. The film was serialized into a trilogy, with each installment releasing a year apart.
( Bộ phim đã được chia thành ba phần, mỗi phần được phát hành cách nhau một năm.)
6. The comic book series will be serialized weekly in a popular magazine.
( Bộ truyện tranh sẽ được phát hành theo từng phần hàng tuần trong một tạp chí phổ biến.)