1. Sexologists study human sexuality and provide counseling to individuals and couples.
- Các chuyên gia tâm lý học giới tính nghiên cứu về tình dục và cung cấp tư vấn cho cá nhân và cặp đôi.
2. Many sexologists believe that open communication is key to a healthy sexual relationship.
- Nhiều chuyên gia tâm lý học giới tính tin rằng giao tiếp mở cửa là yếu tố quan trọng trong một mối quan hệ tình dục lành mạnh.
3. Sexologists can help individuals explore their sexual preferences and desires in a safe and non-judgmental environment.
- Các chuyên gia tâm lý học giới tính có thể giúp cá nhân khám phá sở thích và mong muốn tình dục của mình trong một môi trường an toàn và không đánh giá.
4. Sexologists often work with other healthcare professionals to address sexual issues and concerns.
- Các chuyên gia tâm lý học giới tính thường làm việc cùng các chuyên gia y tế khác để giải quyết các vấn đề và lo lắng về tình dục.
5. It's important to seek the help of sexologists if you are experiencing difficulties in your sexual relationship.
- Quan trọng là tìm sự giúp đỡ của các chuyên gia tâm lý học giới tính nếu bạn đang gặp khó khăn trong mối quan hệ tình dục của mình.
6. Sexologists undergo extensive training and education to be able to provide effective and compassionate care to their clients.
- Các chuyên gia tâm lý học giới tính trải qua quá trình đào tạo và học vấn rộng lớn để có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc hiệu quả và đầy tình cảm cho khách hàng của họ.
An sexologists antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sexologists, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của sexologists