Some examples of word usage: shamans
1. Shamans are spiritual leaders who connect with the spirit world to gain wisdom and healing powers.
- Các thầy pháp đạo là các nhà lãnh đạo tinh thần kết nối với thế giới linh hồn để đạt được sự khôn ngoan và sức mạnh chữa lành.
2. Some shamans use rituals and ceremonies to communicate with the spirits and perform healing practices.
- Một số thầy pháp đạo sử dụng nghi lễ và lễ nghi để giao tiếp với các linh hồn và thực hiện các phương pháp chữa trị.
3. Shamans are believed to have special abilities to see into the future and interpret signs from the spirit world.
- Người ta tin rằng các thầy pháp đạo có khả năng đặc biệt để nhìn thấy tương lai và giải mã các dấu hiệu từ thế giới linh hồn.
4. In some cultures, shamans are highly respected and sought after for their healing and divination skills.
- Ở một số văn hóa, các thầy pháp đạo được tôn trọng cao và được tìm kiếm vì kỹ năng chữa bệnh và tiên tri của họ.
5. Shamans often undergo intense training and initiation rituals to develop their spiritual abilities.
- Các thầy pháp đạo thường trải qua quá trình đào tạo cực kỳ khắc nghiệt và nghi lễ khởi đầu để phát triển khả năng tinh thần của họ.
6. The role of shamans in society varies, but they are generally seen as mediators between the human and spirit worlds.
- Vai trò của các thầy pháp đạo trong xã hội có thể thay đổi, nhưng họ thường được coi là người trung gian giữa thế giới con người và thế giới linh hồn.