Some examples of word usage: shampooed
1. I shampooed my hair this morning before work.
- Tôi đã gội đầu vào sáng nay trước khi đi làm.
2. The dog rolled in something smelly, so I shampooed him immediately.
- Con chó cuộn vào một thứ gì đó hôi, vì vậy tôi đã gội nó ngay lập tức.
3. She shampooed the carpet to remove the stains.
- Cô ấy đã gội thảm để loại bỏ các vết bẩn.
4. The stylist shampooed my hair before cutting it.
- Thợ tóc đã gội đầu của tôi trước khi cắt tóc.
5. After a long day at the beach, I shampooed the sand out of my hair.
- Sau một ngày dài ở bãi biển, tôi đã gội cát ra khỏi tóc.
6. The hotel offers a complimentary shampooed for guests.
- Khách sạn cung cấp dịch vụ gội đầu miễn phí cho khách hàng.