Some examples of word usage: shaven
1. He looked clean-cut and well-groomed with his freshly shaven face.
(Anh ấy trông gọn gàng và chăm sóc với khuôn mặt mới cạo.)
2. The barber always gives me a close shaven shave every time I visit.
(Thợ hớt tóc luôn cho tôi một lần cạo sạch mỗi khi tôi ghé qua.)
3. I prefer the feeling of being shaven rather than having a beard.
(Tôi thích cảm giác được cạo sạch hơn là để râu.)
4. She admired his smooth, shaven head and couldn't resist touching it.
(Cô ấy ngưỡng mộ đầu trọc mịn màng của anh ấy và không thể cưỡng lại việc chạm vào.)
5. The baby's shaven head made him look even more adorable.
(Đầu trọc của em bé khiến anh ấy trở nên đáng yêu hơn.)
6. After a long day of work, he enjoyed a hot shower and a shaven face.
(Sau một ngày làm việc mệt mỏi, anh ấy thích thú với một buổi tắm nước nóng và khuôn mặt đã được cạo sạch.)