Some examples of word usage: sheeniest
1. The sheeniest silk fabric caught the light and shimmered beautifully.
(Chất liệu lụa sáng bóng nhất bắt sáng và lấp lánh đẹp mắt.)
2. The sheeniest car on the lot sparkled in the sunlight.
(Chiếc xe ô tô sáng bóng nhất trên bãi chói trong ánh nắng mặt trời.)
3. The sheeniest lip gloss gave her lips a glossy, luscious look.
(Sơn môi sáng bóng nhất khiến đôi môi của cô ấy trở nên bóng loáng, quyến rũ.)
4. The sheeniest marble countertops added a touch of luxury to the kitchen.
(Các mặt bàn là sáng bóng nhất tạo thêm một chút sang trọng cho nhà bếp.)
5. The sheeniest diamond necklace shimmered around her neck.
(Vòng cổ kim cương sáng bóng nhất lấp lánh quanh cổ cô ấy.)
6. The sheeniest hair in the room belonged to the glamorous movie star.
(Tóc sáng bóng nhất trong phòng thuộc về ngôi sao phim rạng ngời.)