Some examples of word usage: shipped
1. The package was shipped out yesterday and should arrive by Friday.
Gói hàng đã được gửi đi vào ngày hôm qua và nên sẽ đến vào thứ Sáu.
2. The company shipped the wrong product, so they are sending a replacement.
Công ty đã gửi sai sản phẩm, vì vậy họ đang gửi một sản phẩm thay thế.
3. All orders will be shipped via express delivery for faster service.
Tất cả các đơn hàng sẽ được gửi đi qua dịch vụ giao hàng nhanh để phục vụ nhanh hơn.
4. The furniture was carefully packaged before being shipped overseas.
Bộ đồ nội thất đã được đóng gói cẩn thận trước khi được gửi đi nước ngoài.
5. The company ships their products to customers all over the world.
Công ty gửi sản phẩm của họ đến khách hàng trên toàn thế giới.
6. Please provide your address so we can ship the items to you.
Vui lòng cung cấp địa chỉ của bạn để chúng tôi có thể gửi các mặt hàng đến bạn.