Some examples of word usage: sicknesses
1. The flu and colds are common sicknesses during the winter months.
Các bệnh cúm và cảm lạnh là những căn bệnh phổ biến trong những tháng mùa đông.
2. Proper hygiene practices can help prevent the spread of sicknesses.
Các biện pháp vệ sinh đúng cách có thể giúp ngăn chặn sự lây lan của các căn bệnh.
3. It is important to stay home when you are sick to avoid spreading your sickness to others.
Việc ở nhà khi bạn bị ốm là quan trọng để tránh việc lây lan bệnh cho người khác.
4. Some sicknesses can be prevented through vaccinations and regular check-ups.
Một số căn bệnh có thể được phòng ngừa thông qua tiêm chủng và kiểm tra định kỳ.
5. Mental health is just as important as physical health, and it is crucial to seek help for mental sicknesses.
Sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như sức khỏe vật lý, và việc tìm kiếm sự giúp đỡ cho các căn bệnh tinh thần là rất quan trọng.
6. The hospital is equipped to treat a wide range of sicknesses and injuries.
Bệnh viện được trang bị để điều trị nhiều loại bệnh và thương tích.