Some examples of word usage: sidelines
1. She decided to sit on the sidelines and watch the game instead of playing.
Cô ấy quyết định ngồi ngoài và xem trận đấu thay vì tham gia.
2. The coach is always cheering from the sidelines during the match.
Huấn luyện viên luôn cổ vũ từ ngoài sân trong trận đấu.
3. It's important to have a backup plan in case things don't go as planned on the sidelines.
Quan trọng là phải có kế hoạch dự phòng trong trường hợp mọi thứ không diễn ra như kế hoạch ban đầu.
4. The project manager prefers to stay on the sidelines and let the team handle the day-to-day tasks.
Người quản lý dự án thích ở ngoài và để cho đội xử lý các công việc hàng ngày.
5. The company's competitors are waiting on the sidelines for any opportunity to surpass them.
Các đối thủ cạnh tranh của công ty đang đợi ở ngoài để tận dụng bất kỳ cơ hội nào để vượt qua họ.
6. I don't want to just sit on the sidelines and watch life pass me by, I want to be an active participant.
Tôi không muốn chỉ ngồi ngoài và nhìn cuộc sống trôi qua, tôi muốn trở thành một người tham gia tích cực.