Some examples of word usage: signatures
1. Please make sure to sign all documents with your signatures.
Vui lòng đảm bảo ký tất cả các tài liệu bằng chữ ký của bạn.
2. The artist's unique style is evident in his paintings, especially in his signatures.
Phong cách độc đáo của nghệ sĩ được thể hiện rõ trong các bức tranh của anh ấy, đặc biệt là trong chữ ký của anh ấy.
3. Each person has their own distinct signatures when it comes to handwriting.
Mỗi người có chữ ký riêng biệt của họ khi viết chữ.
4. The signatures on the petition showed overwhelming support for the cause.
Những chữ ký trên đơn yêu cầu cho thấy sự ủng hộ mạnh mẽ cho nguyên nhân đó.
5. The counterfeit money was easily detected because the signatures on the bills were forged.
Tiền giả dễ dàng bị phát hiện vì chữ ký trên các tờ tiền đã được làm giả.
6. The company requires two signatures for all financial transactions over $5000.
Công ty yêu cầu hai chữ ký cho tất cả các giao dịch tài chính trên 5000 đô la.