Some examples of word usage: significant
1. The new study revealed a significant increase in sales for the company.
- Nghiên cứu mới tiết lộ một tăng trưởng đáng kể trong doanh số bán hàng của công ty.
2. It is important to consider the significant impact of climate change on our planet.
- Quan trọng là phải xem xét tác động đáng kể của biến đổi khí hậu đối với hành tinh chúng ta.
3. The discovery of a new species of plant in the rainforest is a significant scientific achievement.
- Việc phát hiện một loài cây mới trong rừng mưa là một thành tựu khoa học đáng kể.
4. The company made a significant investment in upgrading its technology infrastructure.
- Công ty đã đầu tư một số tiền đáng kể để nâng cấp cơ sở hạ tầng công nghệ của mình.
5. The team's victory in the championship was a significant milestone in their sporting career.
- Chiến thắng của đội trong giải vô địch là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp thể thao của họ.
6. The politician's speech had a significant impact on the audience, inspiring them to take action.
- Bài phát biểu của chính trị gia đã tạo ra một tác động đáng kể đối với khán giả, truyền cảm hứng để họ hành động.