Some examples of word usage: silently
1. She sat silently in the corner of the room, lost in thought.
- Cô ấy ngồi im lặng ở góc phòng, mơ mộng.
2. The children crept silently down the stairs so as not to wake their parents.
- Những đứa trẻ lén lút đi xuống cầu thang để không làm thức dậy bố mẹ.
3. The audience listened silently as the speaker delivered his powerful speech.
- Khán giả lắng nghe im lặng khi diễn giả phát biểu mạnh mẽ.
4. The old man walked silently through the forest, enjoying the peace and quiet.
- Ông già đi qua rừng im lặng, tận hưởng sự yên bình.
5. The cat stalked its prey silently, moving with stealth and precision.
- Con mèo săn mồi một cách im lặng, di chuyển một cách tinh tế và chính xác.
6. The couple sat silently on the park bench, watching the sunset together.
- Cặp đôi ngồi im lặng trên ghế công viên, cùng nhau ngắm hoàng hôn.